Đọc nhanh: 维多利亚公园 (duy đa lợi á công viên). Ý nghĩa là: Công viên Victoria, Hồng Kông.
Ý nghĩa của 维多利亚公园 khi là Danh từ
✪ Công viên Victoria, Hồng Kông
Victoria Park, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维多利亚公园
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 公园 里 有 很多 动物
- Trong công viên có rất nhiều động vật.
- 公司 努力 维持 盈利
- Công ty cố gắng để duy trì lợi nhuận.
- 我们 应该 维护 公司 的 利益
- Chúng ta nên bảo vệ lợi ích của công ty.
- 公园 里 有 很多 鸽子
- Trong công viên có nhiều chim bồ câu.
- 这个 城市 缺 地方 建 更 多 的 公园
- Thành phố này thiếu chỗ để xây thêm công viên.
- 这座 公园 有 很多 梧桐树
- Công viên này có rất nhiều cây ngô đồng.
- 大多数 公司 如今 只图 快速 获利
- hầu hết các công ty ngày nay chỉ muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
- 公园 里 , 遛狗 的 人 特别 多
- Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.
- 公园 里 有 很多 树
- Trong công viên có nhiều cây.
- 公园 里 有 很多 枫树
- Trong công viên có rất nhiều cây phong.
- 经过 公园 时 , 我 看到 了 很多 花
- Khi đi qua công viên, tôi đã nhìn thấy nhiều hoa.
- 这个 公园 有 许多 奇花异卉
- Công viên này có nhiều loài hoa kỳ lạ.
- 我们 在 公园 里 树 了 很多 花
- Chúng tôi đã trồng nhiều hoa trong công viên.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维多利亚公园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维多利亚公园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
公›
利›
园›
多›
维›