Đọc nhanh: 维多利亚 (duy đa lợi á). Ý nghĩa là: Vích-to-ri-a; Victoria (nữ hoàng Anh), Vích-to-ri-a (tỉnh lỵ của tỉnh British Columbia ở Gia Nã Đại), Vích-to-ri-a (thủ phủ Hồng-kông).
Ý nghĩa của 维多利亚 khi là Danh từ
✪ Vích-to-ri-a; Victoria (nữ hoàng Anh)
女王英国、爱尔兰 (1837-1901年) 和印度女王 (1876-1901年) 她的职责感和严厉的道德水平对19世纪英国社会产生了深远影响
✪ Vích-to-ri-a (tỉnh lỵ của tỉnh British Columbia ở Gia Nã Đại)
加拿大大不列颠哥伦比亚省省会,位于温哥华岛东南端的胡安·德福卡海峡的东端1843年建立被当作哈得孙海湾公司的边远部分,19世纪60年代末它成为 省会
✪ Vích-to-ri-a (thủ phủ Hồng-kông)
香港首府,在香港岛西北的海岸上它有昂贵的泊船设施,是香港大学 (1911年成立) 的所在地
✪ Vích-to-ri-a (thành phố đông nam bang Tếch-xớt, Mỹ)
美国德克萨斯州东南部一城市,位于圣安东尼奥东南部渡船运河使它与沿岸内陆航道相连
✪ Vích-to-ri-a (thủ đô Xê-sen)
维多利亚岛国塞舌尔的首都,位于印度洋马埃岛东北部的海岸上人口23,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维多利亚
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维多利亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维多利亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
利›
多›
维›