Đọc nhanh: 维基百科 (duy cơ bá khoa). Ý nghĩa là: Wikipedia (bách khoa toàn thư trực tuyến). Ví dụ : - 维基百科上写着呢 Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
Ý nghĩa của 维基百科 khi là Danh từ
✪ Wikipedia (bách khoa toàn thư trực tuyến)
Wikipedia (online encyclopedia)
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基百科
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 科学家 研究 基因 的 功能
- Các nhà khoa học nghiên cứu chức năng của gen.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维基百科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维基百科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
百›
科›
维›