Đọc nhanh: 维基解密 (duy cơ giải mật). Ý nghĩa là: Rò rỉ thông tin. Ví dụ : - 维基解密就在那儿呢 WikiLeaks ở ngay đằng kia.
Ý nghĩa của 维基解密 khi là Động từ
✪ Rò rỉ thông tin
WikiLeaks
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基解密
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 基 问题 需 解决
- Vấn đề cơ bản cần được giải quyết.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 剖解 细密
- phân tích tỉ mỉ.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 他们 基本 解决 了 问题
- Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 分析 问题 解是 解决问题 的 基点
- phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 她 因 泄露 商业 机密 被 解雇
- Cô ấy bị sa thải vì tiết lộ bí mật thương mại.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维基解密
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维基解密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
密›
维›
解›