Đọc nhanh: 绝顶 (tuyệt đỉnh). Ý nghĩa là: vô cùng; rất; hết sức; chỉn; chín nghìn, cùng tột, đỉnh cao nhất; tột bậc; tột cùng; tột đỉnh. Ví dụ : - 绝顶聪明。 hết sức thông minh.
✪ vô cùng; rất; hết sức; chỉn; chín nghìn
极端;非常
- 绝顶聪明
- hết sức thông minh.
✪ cùng tột
程度上不能再超过的界限
Ý nghĩa của 绝顶 khi là Từ điển
✪ đỉnh cao nhất; tột bậc; tột cùng; tột đỉnh
最高峰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝顶
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 敌人 绝望 地 悲鸣
- kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 他 厨艺 绝顶
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy rất đỉnh.
- 绝顶聪明
- hết sức thông minh.
- 绝 巘 ( 极高 的 山顶 )
- tuyệt đỉnh
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝顶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝顶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绝›
顶›