Đọc nhanh: 结算本子 (kết toán bổn tử). Ý nghĩa là: Phiếu thanh toán.
Ý nghĩa của 结算本子 khi là Danh từ
✪ Phiếu thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结算本子
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 凳子 很 结实
- Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 这 把 椅子 很 结实
- Cái ghế này rất chắc chắn.
- 这 本书 适合 孩子 们
- Cuốn sách này phù hợp với trẻ em.
- 案子 已经 了结
- bản án đã được giải quyết xong.
- 案子 终于 有 了 结果
- Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.
- 这种 花结 子儿 不结
- loại hoa này có kết trái không?
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 算盘子儿
- con tính; hột tính (trong bàn tính)
- 无聊 的 日子 要 结束 了
- Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 我们 需要 码子 计算结果
- Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结算本子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结算本子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
本›
算›
结›