Đọc nhanh: 结算会计 (kết toán hội kế). Ý nghĩa là: Kế toán thanh toán.
Ý nghĩa của 结算会计 khi là Danh từ
✪ Kế toán thanh toán
结算会计是会计的一种,主要负责现金与银行存款的收入和支出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结算会计
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 按照 阳历 计算
- Tính theo dương lịch.
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 计算 产值
- tính toán giá trị sản lượng.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 做事 没 计算
- làm việc không suy tính.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 操 胜算 , 用 妙计
- nắm mẹo thắng, dùng kế hay.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 会议 结束 , 遂 有 新 的 计划
- Cuộc họp kết thúc, sau đó có kế hoạch mới.
- 会计 正在 仔细 算账
- Kế toán đang tính toán kỹ lưỡng.
- 按年 结算 会员 的 会费
- Thanh toán phí hội viên theo năm.
- 我们 需要 码子 计算结果
- Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.
- 她 的 计算结果 非常 准确
- Kết quả tính toán của cô ấy rất chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结算会计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结算会计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
算›
结›
计›