Đọc nhanh: 退货单 (thối hoá đơn). Ý nghĩa là: Phiếu trả hàng.
Ý nghĩa của 退货单 khi là Danh từ
✪ Phiếu trả hàng
退货单一般用于企业进货的商品因错误或质量等问题而需退回供应商的时候,格式固定。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退货单
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 商店 允许 七天 内 退货
- Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 老板 , 我 想 退货
- Ông chủ, tôi muốn trả hàng.
- 我要 办理 退货 手续
- Tôi cần làm thủ tục trả hàng.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 镖局 接单 护送 货物
- Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 退货 已经 送回 仓库 了
- Hàng trả lại đã được gửi về kho.
- 他 负责 处理 所有 的 退货
- Anh ấy phụ trách xử lý tất cả hàng trả lại.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 对方 却 告诉 他 要 退 押金 得 出示 当初 开具 的 押金 单
- bên kia bảo anh ta trả lại tiền đặt cọc và xuất trình phiếu thanh toán ban đầu.
- 他 决定 把 这件 衣服 退货
- Anh ấy quyết định trả lại chiếc áo này.
- 我 需要 收据 来 退货
- Tôi cần biên lai để trả hàng.
- 这些 退货 需要 重新 检查
- Những hàng hóa trả lại cần được kiểm tra lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退货单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退货单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
货›
退›