结球甘蓝 jié qiú gānlán

Từ hán việt: 【kết cầu cam lam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "结球甘蓝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kết cầu cam lam). Ý nghĩa là: bắp cải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 结球甘蓝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 结球甘蓝 khi là Danh từ

bắp cải

cabbage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结球甘蓝

  • - 巴巴结结 bābājiējiē zuò zhe 生活 shēnghuó

    - gắng gượng làm để mà sống

  • - shén shén 什么 shénme 结结巴巴 jiējiēbābā 地说 dìshuō

    - "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 粒子 lìzǐ 天体 tiāntǐ 物理学界 wùlǐxuéjiè de 甘地 gāndì

    - Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.

  • - 哥哥 gēge néng qiú 还给 huángěi 我们 wǒmen ma

    - Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 甘蓝 gānlán 冰沙 bīngshā

    - Đó là một ly sinh tố cải xoăn.

  • - 除非 chúfēi 晚饭 wǎnfàn 吃球 chīqiú 芽甘蓝 yágānlán

    - Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!

  • - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • - 甘蓝 gānlán 也许 yěxǔ huì 有毒 yǒudú

    - Cải xoăn có thể độc.

  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 我们 wǒmen yào 打蓝球 dǎlánqiú

    - Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.

  • - 人们 rénmen yào 共同努力 gòngtóngnǔlì 减少 jiǎnshǎo 海洋污染 hǎiyángwūrǎn 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 蓝色 lánsè 星球 xīngqiú

    - Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.

  • - 足球比赛 zúqiúbǐsài 结果 jiéguǒ 甲队 jiǎduì yíng le

    - kết quả trận đấu bóng đá, đội A đã thắng.

  • - 我要 wǒyào 蓝莓 lánméi 松饼 sōngbǐng gēn 甘菊 gānjú chá

    - Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.

  • - 由于 yóuyú 地球 dìqiú 内部 nèibù 地质 dìzhì 结构 jiégòu 千差万别 qiānchāwànbié 各地 gèdì 出现 chūxiàn de 地震 dìzhèn 前兆 qiánzhào 不尽相同 bùjìnxiāngtóng

    - do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.

  • - 这个 zhègè 足球 zúqiú 非常 fēicháng 结实 jiēshí

    - Quả bóng này rất chắc chắn.

  • - 乒乓球赛 pīngpāngqiúsài de 结果 jiéguǒ 已经 yǐjīng 揭晓 jiēxiǎo le

    - Kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.

  • - 路径 lùjìng 搜索 sōusuǒ 结果 jiéguǒ hěn 可靠 kěkào

    - Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 结球甘蓝

Hình ảnh minh họa cho từ 结球甘蓝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结球甘蓝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao