Đọc nhanh: 羽衣甘蓝 (vũ y cam lam). Ý nghĩa là: cải xoăn.
Ý nghĩa của 羽衣甘蓝 khi là Danh từ
✪ cải xoăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽衣甘蓝
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 羽衣 很 保暖
- Áo lông vũ rất ấm áp.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 她 穿 了 一件 蓝 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo xanh.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
- 那个 穿 蓝色 的 衣服 是 我 姐姐
- Người mặc áo xanh lam là chị của tôi.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羽衣甘蓝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羽衣甘蓝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甘›
羽›
蓝›
衣›