Đọc nhanh: 结构化面试 (kết cấu hoá diện thí). Ý nghĩa là: Phỏng vấn có cấu trúc (tiếng Anh: Structured Interview) là phương pháp phỏng vấn tất cả các đối tượng những câu hỏi như nhau..
Ý nghĩa của 结构化面试 khi là Danh từ
✪ Phỏng vấn có cấu trúc (tiếng Anh: Structured Interview) là phương pháp phỏng vấn tất cả các đối tượng những câu hỏi như nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结构化面试
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 这 本书 涉及 历史 、 文化 等 方面
- Sách này gồm các khía cạnh như lịch sử, văn hóa...
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 他 对 面试 结果 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với kết quả phỏng vấn.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 等 我 用 电脑 记录 一下 面试 的 结果
- Chờ tôi dùng máy tính ghi chép lại một chút kết quả buổi phỏng vấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结构化面试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结构化面试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
构›
结›
试›
面›