Đọc nhanh: 小组面试 (tiểu tổ diện thí). Ý nghĩa là: Phỏng vấn nhóm là một hình thức phỏng vấn mà trong đó có sự tham gia của nhiều ứng viên với một (một vài) người phỏng vấn. Hình thức này thường được áp dụng trong đợt tuyển lớn của các công ty đa quốc gia; khi số lượng nhân viên cần tuyển dụng là khá lớn.
Ý nghĩa của 小组面试 khi là Danh từ
✪ Phỏng vấn nhóm là một hình thức phỏng vấn mà trong đó có sự tham gia của nhiều ứng viên với một (một vài) người phỏng vấn. Hình thức này thường được áp dụng trong đợt tuyển lớn của các công ty đa quốc gia; khi số lượng nhân viên cần tuyển dụng là khá lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小组面试
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 小米面
- bột gạo.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 党小组
- tổ đảng.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 小猫 在 桌子 下面
- Con mèo con ở dưới gầm bàn.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 我 顺利 地 通过 面试
- Tôi đã vượt qua buổi phỏng vấn suôn sẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小组面试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小组面试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
组›
试›
面›