Đọc nhanh: 符号论 (phù hiệu luận). Ý nghĩa là: thuyết phù hiệu.
Ý nghĩa của 符号论 khi là Danh từ
✪ thuyết phù hiệu
一种主观唯心主义的理论认为人的感觉、观念不是外界事物的反映,而仅仅是一些和外界事物没有任何相似之处的记号、符号或象形文字也叫象形文字论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符号论
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 这些 符号 寓意 着 吉祥
- Những biểu tượng này ngụ ý vận may.
- 这个 符号 表示 加法
- Ký hiệu này biểu thị phép cộng.
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 有关 各 符号 的 意义 请 见 左边 附表
- Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.
- 这个 符号 不难 辨认
- Ký hiệu này không khó nhận ra.
- 碳 元素符号 是 C
- Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.
- 这 是 个 特殊符号
- Đây là một biểu tượng đặc biệt.
- 数学 符号 很 重要
- Ký hiệu toán học rất quan trọng.
- 化学 符号 很 复杂
- Ký hiệu hóa học rất phức tạp.
- 这个 符号 非常 神圣
- Biểu tượng này rất thiêng liêng.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 这个 符号 意味着 好运
- Biểu tượng này mang ý nghĩa may mắn.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 这个 符号 的 意味 是 什么 ?
- Ý nghĩa của ký hiệu này là gì?
- 这个 符号 的 含义 是 什么 ?
- Ý nghĩa của ký hiệu này là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 符号论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 符号论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
符›
论›