Đọc nhanh: 细布 (tế bố). Ý nghĩa là: vải mịn; vải mỏng; vải phin; phin. Ví dụ : - 上好的细布。 vải tốt nhất.
Ý nghĩa của 细布 khi là Danh từ
✪ vải mịn; vải mỏng; vải phin; phin
一种平纹棉布,质地比市布还细密
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细布
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 瞧 这布 多 细密 多 匀实
- loại vải này rất mịn, rất đều.
- 仔细 布置 会议 场所
- Bố trí cẩn thận nơi tổ chức hội nghị.
- 这块 布 的 地 很 细腻
- Nền của tấm vải này rất mịn.
- 你 看 这种 布多 细密
- anh xem loại vải này mịn quá.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
细›