细针密缕 xì zhēn mì lǚ

Từ hán việt: 【tế châm mật lũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "细针密缕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tế châm mật lũ). Ý nghĩa là: tỉ mỉ chu đáo; đường kim mũi chỉ dày dặn; cặn kẽ tỉ mỉ (ví với làm việc tỉ mỉ chi tiết).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 细针密缕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 细针密缕 khi là Thành ngữ

tỉ mỉ chu đáo; đường kim mũi chỉ dày dặn; cặn kẽ tỉ mỉ (ví với làm việc tỉ mỉ chi tiết)

针线细密,比喻工作细致

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细针密缕

  • - 这根 zhègēn zhēn hěn

    - Cây kim này rất nhỏ.

  • - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • - 剖解 pōujiě 细密 xìmì

    - phân tích tỉ mỉ.

  • - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

  • - 杉叶 shānyè 细长 xìcháng chéng 披针 pīzhēn

    - Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.

  • - 细密 xìmì de 分析 fēnxī

    - sự phân tích tỉ mỉ

  • - zài 科学技术 kēxuéjìshù 日益 rìyì 发达 fādá de 今天 jīntiān 学科分类 xuékēfēnlèi 愈益 yùyì 细密 xìmì le

    - khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.

  • - qiáo 这布 zhèbù duō 细密 xìmì duō 匀实 yúnshi

    - loại vải này rất mịn, rất đều.

  • - 千丝万缕 qiānsīwànlǚ ( 形容 xíngróng 关系 guānxì 非常 fēicháng 密切 mìqiè )

    - chằng chịt trăm mớ.

  • - zhè 针脚 zhēnjiǎo hěn 仔细 zǐxì

    - Đường kim mũi chỉ này rất tỉ mỉ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 针脚 zhēnjiǎo 很密 hěnmì

    - Chiếc áo này đường chỉ rất chặt.

  • - 这个 zhègè rén hěn 沉稳 chénwěn 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí 细密 xìmì 周到 zhōudào

    - người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.

  • - jié 细绳 xìshéng 绸带 chóudài huò 粗绳 cūshéng děng 材料 cáiliào 交织 jiāozhī ér 形成 xíngchéng de 紧密 jǐnmì 联接 liánjiē

    - Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.

  • - de 鞋底 xiédǐ 针脚 zhēnjiǎo yòu yòu yún

    - cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo de 做工 zuògōng 非常 fēicháng 细密 xìmì

    - Chiếc đồng hồ này được chế tác rất tinh xảo.

  • - 席子 xízi 编得 biāndé yòu 细密 xìmì yòu 光趟 guāngchēng

    - chiếu dệt vừa dày vừa nhẵn.

  • - kàn 这种 zhèzhǒng 布多 bùduō 细密 xìmì

    - anh xem loại vải này mịn quá.

  • - 这批 zhèpī 棉衣 miányī 针脚 zhēnjiǎo zuò zhēn 密实 mìshí

    - số áo bông đợt này đan kỹ lắm.

  • - 会议 huìyì de 细节 xìjié 仍然 réngrán shì 秘密 mìmì de

    - Chi tiết của cuộc họp vẫn là bí mật.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 细针密缕

Hình ảnh minh họa cho từ 细针密缕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细针密缕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFDV (女一火木女)
    • Bảng mã:U+7F15
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa