Đọc nhanh: 线上查询 (tuyến thượng tra tuân). Ý nghĩa là: tìm kiếm trực tuyến.
Ý nghĩa của 线上查询 khi là Động từ
✪ tìm kiếm trực tuyến
online search
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线上查询
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 把 线 桄 上
- quấn sợi vào guồng
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 线上查询
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线上查询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
查›
线›
询›