Đọc nhanh: 执行查询 (chấp hành tra tuân). Ý nghĩa là: Tiến hành kiểm tra.
Ý nghĩa của 执行查询 khi là Danh từ
✪ Tiến hành kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执行查询
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 案件 的 调查 还 在 进行 中
- Việc điều tra vụ án vẫn đang tiếp diễn.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 这道 旨 必须 立刻 执行
- Mệnh lệnh này phải được thi hành ngay lập tức.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 执行 上级 的 指示
- chấp hành chỉ thị của cấp trên.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 暂缓执行
- tạm hoãn thi hành; tạm hoãn thực hiện
- 即行 查复
- sẽ điều tra và phúc đáp ngay; trả lời sau khi xem xét.
- 代为 执行
- thay thế chấp hành
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 政府 正在 执行 新 政策
- Chính phủ đang thực thi chính sách mới.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 疫情 防控 措施 必须 严格执行
- Biện pháp phòng chống dịch cần thực hiện nghiêm.
- 本着 有关 规定 执行
- Thực hiện đúng theo quy định.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 执行查询
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 执行查询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm执›
查›
行›
询›