执行查询 zhíxíng cháxún

Từ hán việt: 【chấp hành tra tuân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "执行查询" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chấp hành tra tuân). Ý nghĩa là: Tiến hành kiểm tra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 执行查询 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 执行查询 khi là Danh từ

Tiến hành kiểm tra

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执行查询

  • - zài 卡米拉 kǎmǐlā 之前 zhīqián 你们 nǐmen de 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān shì shuí

    - Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?

  • - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • - 命令 mìnglìng 必须 bìxū 立即 lìjí 执行 zhíxíng

    - Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.

  • - 警察 jǐngchá 立即 lìjí 执行命令 zhíxíngmìnglìng

    - Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.

  • - 信息 xìnxī 查询 cháxún

    - tra cứu thông tin

  • - 案件 ànjiàn de 调查 diàochá hái zài 进行 jìnxíng zhōng

    - Việc điều tra vụ án vẫn đang tiếp diễn.

  • - 查询 cháxún 电话号码 diànhuàhàomǎ běn

    - tra cứu danh bạ điện thoại.

  • - 这道 zhèdào zhǐ 必须 bìxū 立刻 lìkè 执行 zhíxíng

    - Mệnh lệnh này phải được thi hành ngay lập tức.

  • - 我查 wǒchá dào zài 澳门 àomén 进行 jìnxíng 军火交易 jūnhuǒjiāoyì

    - Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.

  • - 执行 zhíxíng 上级 shàngjí de 指示 zhǐshì

    - chấp hành chỉ thị của cấp trên.

  • - xià 指示 zhǐshì 马上 mǎshàng 执行 zhíxíng

    - Ra chỉ thị lập tức thi hành.

  • - 暂缓执行 zànhuǎnzhíxíng

    - tạm hoãn thi hành; tạm hoãn thực hiện

  • - 即行 jíxíng 查复 cháfù

    - sẽ điều tra và phúc đáp ngay; trả lời sau khi xem xét.

  • - 代为 dàiwéi 执行 zhíxíng

    - thay thế chấp hành

  • - 传动装置 chuándòngzhuāngzhì shì zhǐ 动力源 dònglìyuán de 运动 yùndòng 动力 dònglì 传递 chuándì gěi 执行机构 zhíxíngjīgòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.

  • - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 执行 zhíxíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đang thực thi chính sách mới.

  • - 政府 zhèngfǔ 强制执行 qiángzhìzhíxíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.

  • - 疫情 yìqíng 防控 fángkòng 措施 cuòshī 必须 bìxū 严格执行 yángézhíxíng

    - Biện pháp phòng chống dịch cần thực hiện nghiêm.

  • - 本着 běnzhe 有关 yǒuguān 规定 guīdìng 执行 zhíxíng

    - Thực hiện đúng theo quy định.

  • - 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān duì 查韦斯 cháwéisī shuō 想要 xiǎngyào de 肯定 kěndìng 不到 búdào

    - Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 执行查询

Hình ảnh minh họa cho từ 执行查询

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 执行查询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao