Đọc nhanh: 纸板规格报价 (chỉ bản quy các báo giá). Ý nghĩa là: báo giá quy cách giấy carton.
Ý nghĩa của 纸板规格报价 khi là Danh từ
✪ báo giá quy cách giấy carton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸板规格报价
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纸板规格报价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸板规格报价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
报›
板›
格›
纸›
规›