Đọc nhanh: 纸制或塑料制垃圾袋 (chỉ chế hoặc tố liệu chế lạp sắc đại). Ý nghĩa là: Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo.
Ý nghĩa của 纸制或塑料制垃圾袋 khi là Danh từ
✪ Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸制或塑料制垃圾袋
- 是 你 的 秘制 酱料
- Đó là nước sốt bí mật của bạn.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 这个 塑料袋 是 免费 的
- Túi nhựa này miễn phí.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 这种 塑 的 制品 很 常见
- Loại sản phẩm bằng nhựa này rất phổ biến.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 这个 杯子 是 塑 制成 的
- Chiếc cốc này được làm bằng nhựa.
- 茂可制 塑料
- C5H6 có thể làm nhựa.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
- 环保 组织 消灭 掉 了 塑料 垃圾
- Tổ chức bảo vệ môi trường đã loại bỏ hoàn toàn rác thải nhựa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纸制或塑料制垃圾袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸制或塑料制垃圾袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
圾›
垃›
塑›
或›
料›
纸›
袋›