Đọc nhanh: 纸制奶油容器 (chỉ chế nãi du dung khí). Ý nghĩa là: Đồ chứa kem bằng giấy Đồ đựng kem bằng giấy.
Ý nghĩa của 纸制奶油容器 khi là Danh từ
✪ Đồ chứa kem bằng giấy Đồ đựng kem bằng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸制奶油容器
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 有 奶油 起司 吗
- Bạn có kem pho mát nào không?
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 容器 里 装满 了 米饭
- Trong hộp có đầy cơm.
- 檀 用于 制 乐器
- Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.
- 这种 纸 写字 容易 洇
- loại giấy này viết chữ rất dễ bị nhoè
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 瓦器 很 容易 破
- Đồ sành rất dễ vỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纸制奶油容器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸制奶油容器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
器›
奶›
容›
油›
纸›