Đọc nhanh: 纵向整合和横向整合 (tung hướng chỉnh hợp hoà hoành hướng chỉnh hợp). Ý nghĩa là: Integration,vertical vs.horizontal.
Ý nghĩa của 纵向整合和横向整合 khi là Từ điển
✪ Integration,vertical vs.horizontal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵向整合和横向整合
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 项目 帮助 团队 整合
- Dự án giúp đội nhóm hội nhập.
- 谚 欢笑 , 整个 世界 伴 你 欢笑 。 哭泣 , 只有 你 独自 向隅而泣
- 【Tục ngữ】Cười, cả thế giới cùng cười với bạn. Khóc, chỉ có mình bạn lẻ loi khóc trong góc tối.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他 性情 孤僻 , 向来 不 合群
- anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
- 双方 达成 合作意向
- Hai bên đạt được mục đích hợp tác.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 确定 商品 的 合理 流向
- xác định sản phẩm đủ tiêu chuẩn.
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
- 我们 已经 整装待发 , 向 五指山 主峰 挺进
- Chúng tôi đã sẵn sàng xuất phát để tiến tới đỉnh chính của Ngũ Chỉ Sơn.
- 它 是 将 其他人 的 流言蜚语 重新 整合
- Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác
- 学校 整合 了 课程内容
- Trường đã hợp nhất nội dung các môn học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纵向整合和横向整合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纵向整合和横向整合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
向›
和›
整›
横›
纵›