纳卫星 nà wèixīng

Từ hán việt: 【nạp vệ tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纳卫星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nạp vệ tinh). Ý nghĩa là: tế bào nano.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纳卫星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纳卫星 khi là Danh từ

tế bào nano

nanosatellite

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳卫星

  • - 预警 yùjǐng 卫星 wèixīng

    - vệ tinh báo động

  • - 卫星 wèixīng 城市 chéngshì

    - thành phố vệ tinh

  • - 月球 yuèqiú shì 地球 dìqiú de 卫星 wèixīng

    - Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.

  • - gāi 计划 jìhuà 包括 bāokuò jiāng 卫星 wèixīng 分解成 fēnjiěchéng gèng xiǎo de 无线通信 wúxiàntōngxìn 组件 zǔjiàn

    - Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.

  • - 境外 jìngwài 明星 míngxīng 来华 láihuá 演出 yǎnchū 怎么 zěnme 纳税 nàshuì

    - Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?

  • - 何谓 héwèi 人造卫星 rénzàowèixīng

    - thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?

  • - 人造卫星 rénzàowèixīng 上天 shàngtiān

    - vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.

  • - 卫星 wèixīng 测控 cèkòng 中心 zhōngxīn

    - trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh

  • - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng

    - vệ tinh nhân tạo trái đất.

  • - 卫星 wèixīng rào zhe 地球 dìqiú 旋转 xuánzhuǎn

    - Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.

  • - 卫星 wèixīng 沿着 yánzhe 轨迹 guǐjì 飞行 fēixíng

    - Vệ tinh bay theo quỹ đạo.

  • - shì 卫星电视 wèixīngdiànshì de

    - Đó là truyền hình vệ tinh.

  • - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng de 发射 fāshè shì 人类 rénlèi 星际 xīngjì 旅行 lǚxíng de hāo

    - phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.

  • - 他们 tāmen 负责 fùzé 回收 huíshōu 发射 fāshè de 卫星 wèixīng

    - Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.

  • - 通信卫星 tōngxìnwèixīng 电视信号 diànshìxìnhào 转发 zhuǎnfā 测试 cèshì

    - tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.

  • - 我们 wǒmen hái jiāng duì 不计其数 bùjìqíshù de 卫星 wèixīng biān 目录 mùlù

    - Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.

  • - 人造卫星 rénzàowèixīng 围绕 wéirào zhe 地球 dìqiú 运转 yùnzhuàn

    - Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.

  • - 外来 wàilái 信号 xìnhào 干扰 gānrǎo le 卫星通信 wèixīngtōngxìn

    - Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.

  • - yào 接入 jiērù 代号 dàihào 圣像 shèngxiàng 间谍卫星 jiàndiéwèixīng

    - Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON

  • - 那杯 nàbēi 留到 liúdào 泰坦 tàitǎn xīng 日落 rìluò zhī shí 土卫六 tǔwèiliù 日落 rìluò wǎn

    - Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纳卫星

Hình ảnh minh họa cho từ 纳卫星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纳卫星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao