Đọc nhanh: 纳赫雄 (nạp hách hùng). Ý nghĩa là: Nahshon (tên).
Ý nghĩa của 纳赫雄 khi là Danh từ
✪ Nahshon (tên)
Nahshon (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳赫雄
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 金融 集团 实力雄厚
- Tập đoàn tài chính có thực lực hùng hậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纳赫雄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纳赫雄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纳›
赫›
雄›