纳粹党 nàcuì dǎng

Từ hán việt: 【nạp tuý đảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纳粹党" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nạp tuý đảng). Ý nghĩa là: Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei (NSDAP) (1919-1945), Đảng Quốc xã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纳粹党 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纳粹党 khi là Danh từ

Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei (NSDAP) (1919-1945)

Đảng Quốc xã

Nazi Party

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳粹党

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • - 奶奶 nǎinai zài dēng 下纳 xiànà 鞋底 xiédǐ

    - Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.

  • - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • - 加德纳 jiādénà 什么 shénme dōu méi zuò

    - Gardner không làm chuyện tào lao.

  • - 在野党 zàiyědǎng

    - đảng không nắm quyền

  • - 认识 rènshí 什么 shénme 埃文 āiwén · 特纳 tènà

    - Tôi không biết Evan Turner nào.

  • - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • - 党小组 dǎngxiǎozǔ

    - tổ đảng.

  • - 如数 rúshù 收纳 shōunà

    - thu nạp đủ số.

  • - 缴纳 jiǎonà 党费 dǎngfèi

    - nộp đảng phí.

  • - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • - 比如 bǐrú zài 奥斯维辛 àosīwéixīn 达豪 dáháo de 纳粹 nàcuì 医生 yīshēng

    - Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.

  • - 几个 jǐgè 南美洲 nánměizhōu 国家 guójiā 纳粹德国 nàcuìdéguó 断绝 duànjué le 外交关系 wàijiāoguānxì

    - Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.

  • - 纳粹德国 nàcuìdéguó de 犹太人 yóutàirén bìng 两样 liǎngyàng

    - Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.

  • - 觉得 juéde 那样 nàyàng 就算 jiùsuàn shì 纳粹 nàcuì 分子 fènzǐ le

    - Tôi không nghĩ điều đó khiến bạn trở thành một tên Quốc xã.

  • - 反对党 fǎnduìdǎng 指责 zhǐzé 修建 xiūjiàn xīn 机场 jīchǎng shì 浪费 làngfèi 纳税人 nàshuìrén de 金钱 jīnqián

    - Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.

  • - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纳粹党

Hình ảnh minh họa cho từ 纳粹党

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纳粹党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì , Suì
    • Âm hán việt: Toái , Tuý
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYOJ (火木卜人十)
    • Bảng mã:U+7CB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao