Đọc nhanh: 纳什 (nạp thập). Ý nghĩa là: Nash (họ). Ví dụ : - 我肯定嫁给鲍比·纳什了 Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
Ý nghĩa của 纳什 khi là Danh từ
✪ Nash (họ)
Nash (surname)
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳什
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
- 你 为什么 这样 做 , 我 很 纳闷
- Tại sao bạn lại làm như vậy, tôi rất khó hiểu.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纳什
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纳什 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
纳›