Đọc nhanh: 约翰参书 (ước hàn tham thư). Ý nghĩa là: Thư thứ ba của St John, cũng được viết 約翰三 書 | 约翰三 书.
Ý nghĩa của 约翰参书 khi là Danh từ
✪ Thư thứ ba của St John
Third epistle of St John
✪ cũng được viết 約翰三 書 | 约翰三 书
also written 約翰三書|约翰三书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰参书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 这部 书由张 先生 编次 , 王先生 参订
- bộ sách này do ông Trương biên soạn, ông Vương hiệu đính.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 参差 是 旧书
- Hầu hết là sách cũ.
- 这 书包 重约 两 公斤
- Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 这 本书 仅供参考
- Quyển sách này chỉ để tham khảo.
- 请参阅 产品 说明书
- Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约翰参书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约翰参书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
参›
约›
翰›