Đọc nhanh: 约翰保罗 (ước hàn bảo la). Ý nghĩa là: John Paul (tên), Giáo hoàng John Paul II, Karol Józef Wojtyła (1920-2005), Giáo hoàng 1978-2005.
Ý nghĩa của 约翰保罗 khi là Danh từ
✪ John Paul (tên)
John Paul (name)
✪ Giáo hoàng John Paul II, Karol Józef Wojtyła (1920-2005), Giáo hoàng 1978-2005
Pope John Paul II, Karol Józef Wojtyła (1920-2005), Pope 1978-2005
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰保罗
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 保罗 去 找 过 我
- Paul đến gặp tôi.
- 你们 找 保罗 吗
- Bạn đang tìm kiếm Paul?
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约翰保罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约翰保罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
约›
罗›
翰›