Đọc nhanh: 约翰三书 (ước hàn tam thư). Ý nghĩa là: Thư thứ ba của St John.
Ý nghĩa của 约翰三书 khi là Danh từ
✪ Thư thứ ba của St John
Third epistle of St John
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰三书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 这 本书 三角
- Quyển sách này ba hào.
- 约法三章
- ước pháp tam chương (qui định những điều khoản giản đơn).
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 这 本书 我 三天 读 不 完
- Quyển sách này ba ngày tôi đọc không hết.
- 这 本书 有 三百 页
- Cuốn sách này có ba trăm trang.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 桌上 有 三 两本书
- Trên bàn có vài ba cuốn sách.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 这 本书 小 三十 页
- Cuốn sách này ít hơn ba mươi trang.
- 这 书包 重约 两 公斤
- Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.
- 请 约 三斤 葡萄
- Cân cho tôi 1,5kg nho nhé.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约翰三书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约翰三书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
书›
约›
翰›