Đọc nhanh: 约翰内斯堡 (ước hàn nội tư bảo). Ý nghĩa là: Giô-ha-nít-xbớc; Johannesburg (thành phố lớn nhất của Nam Phi).
✪ Giô-ha-nít-xbớc; Johannesburg (thành phố lớn nhất của Nam Phi)
南非最大的城市,位于该国的东北部,在德班西北在其附近发现金矿后于1886年建立,为主要的工业中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰内斯堡
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 我们 要 去 威廉斯 堡 玩
- Chúng tôi sẽ đến Williamsburg thuộc địa.
- 你 不想 去 威廉斯 堡
- Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?
- 欢迎 来到 威廉斯 堡 餐厅
- Chào mừng đến với quán ăn Williamsburg.
- 欢迎光临 威廉斯 堡 餐厅
- Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.
- 日内瓦 公约 对虐 囚 的 规定 如何
- Tôi thích Công ước Geneva hơn.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约翰内斯堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约翰内斯堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
堡›
斯›
约›
翰›