Đọc nhanh: 红豆牛奶冰 (hồng đậu ngưu nãi băng). Ý nghĩa là: đá bào sữa đậu đỏ.
Ý nghĩa của 红豆牛奶冰 khi là Danh từ
✪ đá bào sữa đậu đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红豆牛奶冰
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 红豆 粑 十分 诱人
- Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 这是 四瓶 牛奶
- Đây là bốn chai sữa bò.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 我 买 了 一盒 牛奶
- Tôi đã mua một hộp sữa.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 这是 一杯 牛奶
- Đây là một cốc sữa bò.
- 每天 我 喝一杯 牛奶
- Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 桌子 上放 着 一杯 牛奶
- Trên bàn có một cốc sữa bò.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 牛奶 在 冰箱 里 可以 搁 好 几天
- Sữa có thể để trong tủ lạnh được vài ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红豆牛奶冰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红豆牛奶冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
奶›
牛›
红›
豆›