布丁牛奶冰 bùdīng niúnǎi bīng

Từ hán việt: 【bố đinh ngưu nãi băng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "布丁牛奶冰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bố đinh ngưu nãi băng). Ý nghĩa là: đá bào sữa bánh flan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 布丁牛奶冰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 布丁牛奶冰 khi là Danh từ

đá bào sữa bánh flan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布丁牛奶冰

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • - 牛奶 niúnǎi 发酸 fāsuān jiù 不能 bùnéng le

    - Sữa bò chua thì không thể uống nữa.

  • - 牛奶 niúnǎi 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Sữa bò dinh dưỡng phong phú.

  • - 购买 gòumǎi 一箱 yīxiāng 牛奶 niúnǎi

    - Mua một thùng sữa.

  • - 牛奶 niúnǎi 存在 cúnzài le 储存罐 chǔcúnguàn

    - Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.

  • - 一壶 yīhú 牛奶 niúnǎi zài 桌上 zhuōshàng

    - Một bình sữa ở trên bàn.

  • - 这是 zhèshì 四瓶 sìpíng 牛奶 niúnǎi

    - Đây là bốn chai sữa bò.

  • - 奶油 nǎiyóu yào 放在 fàngzài 冰箱 bīngxiāng 保存 bǎocún

    - Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.

  • - 这瓶 zhèpíng 牛奶 niúnǎi de 保质期 bǎozhìqī 快到 kuàidào le

    - Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.

  • - mǎi le 一盒 yīhé 牛奶 niúnǎi

    - Tôi đã mua một hộp sữa.

  • - 牛奶 niúnǎi fàng 冰箱 bīngxiāng 冷一冷 lěngyīlěng

    - Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.

  • - 这是 zhèshì 一杯 yībēi 牛奶 niúnǎi

    - Đây là một cốc sữa bò.

  • - 每天 měitiān 喝一杯 hēyībēi 牛奶 niúnǎi

    - Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.

  • - 桌子 zhuōzi 上放 shàngfàng zhe 一杯 yībēi 牛奶 niúnǎi

    - Trên bàn có một cốc sữa bò.

  • - le 一些 yīxiē 牛奶 niúnǎi dào 杯子 bēizi

    - Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.

  • - 早餐 zǎocān 鲜牛奶 xiānniúnǎi hěn hǎo

    - Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.

  • - 肖恩 xiāoēn 身上 shēnshàng de 弹孔 dànkǒng 发现 fāxiàn de 纤维 xiānwéi shì 牛仔布 niúzǎibù

    - Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.

  • - 牛奶 niúnǎi 供给 gōngjǐ 婴儿 yīngér 养料 yǎngliào

    - Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.

  • - 牛奶 niúnǎi zài 冰箱 bīngxiāng 可以 kěyǐ hǎo 几天 jǐtiān

    - Sữa có thể để trong tủ lạnh được vài ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 布丁牛奶冰

Hình ảnh minh họa cho từ 布丁牛奶冰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布丁牛奶冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao