Đọc nhanh: 红外线烘干 (hồng ngoại tuyến hồng can). Ý nghĩa là: Máy sấy tia hồng ngoại.
Ý nghĩa của 红外线烘干 khi là Danh từ
✪ Máy sấy tia hồng ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红外线烘干
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 紫外线 能 杀毒
- Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 这 被 里 儿 是 粉红色 的 , 外面 是 大 红色 的
- Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.
- 外出 公干
- đi ra ngoài giải quyết công việc; đi công tác.
- 红花 还要 绿叶 烘托
- hoa đỏ cần có lá xanh tô điểm cho nổi bật.
- 妈妈 炮干 了 红枣
- Mẹ sấy khô táo đỏ.
- 敬 红线 行动
- Đến Red Line.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 请 把 窗子 弄 干净 , 我 几乎 看不到 外面
- Vui lòng làm sạch cửa sổ, tôi gần như không thể nhìn ra ngoài.
- 外来 干部 和 地方 干部 要 搞好团结
- Cán bộ từ nơi khác và cán bộ bản địa cần phải đoàn kết tốt.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红外线烘干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红外线烘干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
干›
烘›
红›
线›