索然寡味 suǒrán guǎwèi

Từ hán việt: 【tác nhiên quả vị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "索然寡味" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tác nhiên quả vị). Ý nghĩa là: buồn tẻ và vô vị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 索然寡味 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 索然寡味 khi là Từ điển

buồn tẻ và vô vị

dull and insipid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索然寡味

  • - 想当然 xiǎngdāngrán ěr

    - Nghĩ như vậy là phải thôi.

  • - 訇然 hōngrán

    - ầm ầm

  • - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - 索然 suǒrán

    - buồn tẻ.

  • - 兴致索然 xìngzhìsuǒrán

    - tẻ nhạt.

  • - 兴致索然 xìngzhìsuǒrán

    - buồn tẻ không hứng thú

  • - 意兴索然 yìxìngsuǒrán

    - mất hứng; cụt hứng.

  • - 索然寡味 suǒránguǎwèi

    - vắng vẻ cô đơn.

  • - 趣味盎然 qùwèiàngrán

    - đầy thú vị

  • - 探索 tànsuǒ 自然界 zìránjiè de 奥秘 àomì

    - Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.

  • - 茶饭 cháfàn 寡味 guǎwèi

    - cơm nước nhạt nhẽo.

  • - de 讲话 jiǎnghuà 索然寡味 suǒránguǎwèi

    - anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.

  • - 既然 jìrán 这样 zhèyàng 索性 suǒxìng zuò le

    - Đã thế thì thôi, không làm nữa.

  • - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • - 虽然 suīrán 知道 zhīdào 龙蒿 lónghāo 到底 dàodǐ 什么 shénme wèi

    - Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.

  • - 虽然 suīrán 没有 méiyǒu 人教 rénjiào 摸索 mōsuo le 一段时间 yīduànshíjiān 竟自 jìngzì 学会 xuéhuì le

    - tuy không có ai dạy, nhưng anh ấy chỉ mày mò một thời gian mà học được đấy.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 探索 tànsuǒ 自然 zìrán de 奇迹 qíjì

    - Chúng ta cùng nhau khám phá những kỳ quan của thiên nhiên.

  • - 突然 tūrán 攻击 gōngjī le 敌人 dírén

    - Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 索然寡味

Hình ảnh minh họa cho từ 索然寡味

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索然寡味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao