Đọc nhanh: 索然寡味 (tác nhiên quả vị). Ý nghĩa là: buồn tẻ và vô vị.
Ý nghĩa của 索然寡味 khi là Từ điển
✪ buồn tẻ và vô vị
dull and insipid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索然寡味
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 訇然
- ầm ầm
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 索然
- buồn tẻ.
- 兴致索然
- tẻ nhạt.
- 兴致索然
- buồn tẻ không hứng thú
- 意兴索然
- mất hứng; cụt hứng.
- 索然寡味
- vắng vẻ cô đơn.
- 趣味盎然
- đầy thú vị
- 探索 自然界 的 奥秘
- Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
- 茶饭 寡味
- cơm nước nhạt nhẽo.
- 他 的 讲话 索然寡味
- anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.
- 既然 这样 , 索性 不 做 了
- Đã thế thì thôi, không làm nữa.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 虽然 我 不 知道 龙蒿 到底 什么 味
- Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.
- 虽然 没有 人教 他 , 他 摸索 了 一段时间 , 竟自 学会 了
- tuy không có ai dạy, nhưng anh ấy chỉ mày mò một thời gian mà học được đấy.
- 我们 一起 探索 自然 的 奇迹
- Chúng ta cùng nhau khám phá những kỳ quan của thiên nhiên.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索然寡味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索然寡味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
寡›
然›
索›