Đọc nhanh: 素质差 (tố chất sai). Ý nghĩa là: dốt quá!, vô học quá!.
Ý nghĩa của 素质差 khi là Từ điển
✪ dốt quá!
so ignorant!
✪ vô học quá!
so uneducated!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素质差
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 我 的 睡眠 质量 是 很 差 的
- Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.
- 他 的 素质 很 高
- Tố chất của anh ấy rất cao.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 要素 包括 质量 和 价格
- Các yếu tố bao gồm chất lượng và giá cả.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 他 缺乏 锻炼 , 因此 体质 比较 差
- Anh ấy thiếu tập thể dục và do đó có thể trạng kém.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 文化素质 需要 提高
- Chất lượng văn hóa cần được nâng cao
- 这件 衣服 的 质量 差点
- Chất lượng của bộ quần áo này không được tốt lắm.
- 在 质量 和 价格 之间 有 差距
- Có sự chênh lệch giữa chất lượng và giá cả.
- 这台 机器 质量 很 差事
- Cái máy này chất lượng rất tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 素质差
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 素质差 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm差›
素›
质›