Đọc nhanh: 系统工程师 (hệ thống công trình sư). Ý nghĩa là: Kỹ sư hệ thống.
Ý nghĩa của 系统工程师 khi là Danh từ
✪ Kỹ sư hệ thống
系统工程师是指具备较高专业技术水平,能够分析商业需求,并使用各种系统平台和服务器软件来设计并实现商务解决方案的基础架构的技术人员。他是个“纯粹”的技术职业,而且需要脚踏实地地工作,能够亲自动手进行软件、硬件操作,因而受到许多求职者的青睐。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系统工程师
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 我 想 成为 一名 工程师
- Tôi muốn trở thành một kỹ sư.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 工交 系统
- hệ thống công nghiệp và giao thông vận tải.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 程序 出错 导致系统 崩溃
- Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 全栈 工程师
- lập trình viên full-stack (full-stack developer)
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 工程师 加工 了 这个 方案
- Kỹ sư đã cải tiến phương án này.
- 这个 工程师 犹豫不决
- Kỹ sư này do dự không quyết.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 工程师 们 去 实地 踏勘
- Các kỹ sư đi khảo sát thực địa.
- 汽车 让 工程师 组装 好 了
- Xe hơi được kỹ sư lắp ráp xong.
- 这座 桥 以 伟大 的 工程师 命名
- Cây cầu này được đặt tên theo kỹ sư vĩ đại.
- 他 在 王 工程师 的 手下 当 过 技术员
- anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 系统工程师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 系统工程师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
师›
程›
系›
统›