精油扩散器 jīngyóu kuòsàn qì

Từ hán việt: 【tinh du khuếch tán khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "精油扩散器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh du khuếch tán khí). Ý nghĩa là: Máy khuếch tán tinh dầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 精油扩散器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 精油扩散器 khi là Danh từ

Máy khuếch tán tinh dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精油扩散器

  • - 精兵 jīngbīng 利器 lìqì

    - tinh binh lợi khí.

  • - 精神涣散 jīngshénhuànsàn

    - tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần

  • - 原油 yuányóu 送到 sòngdào 炼油厂 liànyóuchǎng 精炼 jīngliàn

    - dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.

  • - 鱼肝油 yúgānyóu jīng

    - tinh dầu cá.

  • - 满屋 mǎnwū 散布 sànbù zhe 松油 sōngyóu de 刺鼻 cìbí 气味 qìwèi

    - Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.

  • - dòu 酒器 jiǔqì shàng yǒu 精美 jīngměi de 图案 túàn

    - Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.

  • - shí 不得 bùdé 过饱 guòbǎo 过饱 guòbǎo 肠胃 chángwèi 必伤 bìshāng mián 不得 bùdé 过久 guòjiǔ 过久 guòjiǔ 精气 jīngqì 耗散 hàosàn

    - Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.

  • - 机器 jīqì 唧出 jīchū 黑色 hēisè 油液 yóuyè

    - Máy móc phun ra dầu màu đen.

  • - 扩散 kuòsàn 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan rộng.

  • - 火爆 huǒbào de 火场 huǒchǎng 迅速 xùnsù 扩散 kuòsàn

    - Hiện trường cháy dữ dội nhanh chóng lan rộng.

  • - 机器人 jīqìrén 精准 jīngzhǔn 操作 cāozuò

    - Cánh tay của robot hoạt động chính xác.

  • - 精密仪器 jīngmìyíqì

    - máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.

  • - yǒu 两件 liǎngjiàn 精美 jīngměi de 瓷器 cíqì

    - Cô ấy có hai món đồ gốm tinh xảo.

  • - 这些 zhèxiē 瓷器 cíqì shì 整套 zhěngtào de 不要 búyào 拆散 chāisàn le

    - Những đồ sứ này thành bộ, đừng tách lẻ ra.

  • - 机器 jīqì 停车 tíngchē le 得加 déjiā 点儿 diǎner yóu

    - Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.

  • - 比重 bǐzhòng 测量 cèliáng 需要 xūyào 精确 jīngquè 仪器 yíqì

    - Đo mật độ cần thiết bị chính xác.

  • - 鱼油 yúyóu 精对 jīngduì 身体 shēntǐ 有益 yǒuyì

    - Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.

  • - 扩音器 kuòyīnqì 接在 jiēzài le 桌边 zhuōbiān de

    - Microphone được đính kèm

  • - 这有 zhèyǒu 榨油 zhàyóu

    - Ở đây có một cái máy ép dầu.

  • - 扩展器 kuòzhǎnqì zài mǒu 给定 gěidìng 范围 fànwéi de 输入 shūrù 电压 diànyā nèi 产生 chǎnshēng 较大 jiàodà 输出 shūchū 电压 diànyā de 转换器 zhuǎnhuànqì

    - Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 精油扩散器

Hình ảnh minh họa cho từ 精油扩散器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精油扩散器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khoách , Khoáng , Khuếch
    • Nét bút:一丨一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XQI (重手戈)
    • Bảng mã:U+6269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao