Đọc nhanh: 粒面皮鞋 (lạp diện bì hài). Ý nghĩa là: Giày da vằn.
Ý nghĩa của 粒面皮鞋 khi là Danh từ
✪ Giày da vằn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粒面皮鞋
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 是 在 皮卡 后面
- Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 鞋底 一直 磨 地面
- Đế giày liên tục cọ xát với mặt đất.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 牛皮纸 的 正面 比较 光滑
- mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
- 墙 面皮 出现 了 裂缝
- Bề mặt tường xuất hiện vết nứt.
- 爸爸 的 皮鞋 有些 旧 了
- Đôi giày da của bố hơi cũ.
- 橐 橐 的 皮鞋 声
- tiếng giày da lộp cộp.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 用手 和 面团 做 饺子皮
- Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.
- 这种 颗粒 适合 做 面包
- Loại hạt này phù hợp để làm bánh mì.
- 真正 的 装 逼 , 敢于 直面 本身 没有 厚度 的 脸皮
- đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.
- 我 买 了 一双 皮鞋
- Tôi đã mua một đôi giày da.
- 这 双 皮鞋 很 精致
- Đôi giày da này rất tinh xảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粒面皮鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粒面皮鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皮›
粒›
面›
鞋›