簸箕 bòji

Từ hán việt: 【bá ki】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "簸箕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá ki). Ý nghĩa là: ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác; mẹt, vân tay; hoa tay; hoa thị của vân tay, nia.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 簸箕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 簸箕 khi là Danh từ

ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác; mẹt

用竹篾或柳条编成的器具,三面有边沿,一面敞口,用来簸粮食等也有用铁皮,塑料制成的,多用来清除垃圾

vân tay; hoa tay; hoa thị của vân tay

簸箕形的指纹

nia

用竹篾或柳条编成的器具, 三面有边沿, 一面敞口, 用来簸粮食等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簸箕

  • - 斗箕 dòujī

    - vân tay; dấu tay

  • - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • - 簸谷 bǒgǔ

    - sàng thóc

  • - 簸扬 bǒyáng

    - sàng sẩy; rê thóc

  • - de 自行车 zìxíngchē zài 凹凸不平 āotūbùpíng de 车辙 chēzhé dào shàng 颠颠簸簸 diāndiānbǒbǒ

    - Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.

  • - 风浪 fēnglàng chuán 颠簸 diānbǒ hěn 厉害 lìhai

    - sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.

  • - 簸荡 bǒdàng

    - lắc la lắc lư

  • - 簸弄 bǒnòng 是非 shìfēi

    - đâm thọt

  • - 簸动 bǒdòng

    - chòng chành; nghiêng ngả

  • - 团箕 tuánjī 直径 zhíjìng shì 多少 duōshǎo

    - Cái nia đường kính là bao nhiêu?

  • - yòng 簸箕 bòjī 灰尘 huīchén cuō zǒu

    - Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.

  • - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • - 路面 lùmiàn 坑坑洼洼 kēngkengwāwā chē zǒu zài 上面 shàngmiàn 颠簸 diānbǒ 厉害 lìhai

    - đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.

  • - 颠簸 diānbǒ zài 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu de 山路 shānlù shàng

    - Quanh co qua những con đường núi của Colorado

  • - 汽车 qìchē zài 山路 shānlù shàng 颠簸 diānbǒ 行驶 xíngshǐ

    - Xe hơi lắc lư trên đường núi.

  • - 风大 fēngdà le 船身 chuánshēn 更加 gèngjiā 颠簸 diānbǒ 起来 qǐlai

    - gió to quá, thuyền càng chòng chành.

  • - fēng 大浪 dàlàng gāo 船身 chuánshēn 簸荡 bǒdàng 非常 fēicháng 厉害 lìhai

    - sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng

  • - 汽车 qìchē zài 高低不平 gāodībùpíng de 砾石路 lìshílù 面上 miànshàng 颠簸 diānbǒ zhe

    - Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 簸箕

Hình ảnh minh họa cho từ 簸箕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簸箕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bǒ , Bò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTCE (竹廿金水)
    • Bảng mã:U+7C38
    • Tần suất sử dụng:Trung bình