Đọc nhanh: 簸箕 (bá ki). Ý nghĩa là: ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác; mẹt, vân tay; hoa tay; hoa thị của vân tay, nia.
Ý nghĩa của 簸箕 khi là Danh từ
✪ ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác; mẹt
用竹篾或柳条编成的器具,三面有边沿,一面敞口,用来簸粮食等也有用铁皮,塑料制成的,多用来清除垃圾
✪ vân tay; hoa tay; hoa thị của vân tay
簸箕形的指纹
✪ nia
用竹篾或柳条编成的器具, 三面有边沿, 一面敞口, 用来簸粮食等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簸箕
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 簸谷
- sàng thóc
- 簸扬
- sàng sẩy; rê thóc
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 簸荡
- lắc la lắc lư
- 簸弄 是非
- đâm thọt
- 簸动
- chòng chành; nghiêng ngả
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
- 她 用 簸箕 把 灰尘 撮 走
- Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 路面 坑坑洼洼 , 车 走 在 上面 颠簸 得 厉害
- đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 汽车 在 山路 上 颠簸 行驶
- Xe hơi lắc lư trên đường núi.
- 风大 了 , 船身 更加 颠簸 起来
- gió to quá, thuyền càng chòng chành.
- 风 大浪 高 , 船身 簸荡 得 非常 厉害
- sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 簸箕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簸箕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箕›
簸›