Đọc nhanh: 定量秤 (định lượng xứng). Ý nghĩa là: cân tự động.
Ý nghĩa của 定量秤 khi là Danh từ
✪ cân tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定量秤
- 蕾铃 数量 决定 产量
- Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.
- 秤锤 精准 衡量 重量
- Quả cân đo trọng lượng chính xác.
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 定量供应
- cung ứng theo quy định số lượng.
- 核定 产量
- hạch định sản lượng
- 超出 定量
- vượt quá số lượng quy định.
- 商量 定 当
- thương lượng ổn thoả
- 定量分析
- phân tích định lượng
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 测定 土壤 中 的 氮素 含量
- đo lượng đạm trong đất
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定量秤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定量秤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
秤›
量›