Hán tự: 簟
Đọc nhanh: 簟 (điệm). Ý nghĩa là: chiếu tre; chiếu. Ví dụ : - 晒簟(摊晒粮食等的席子)。 chiếu phơi lương thực.
Ý nghĩa của 簟 khi là Danh từ
✪ chiếu tre; chiếu
竹席
- 晒 簟 ( 摊晒 粮食 等 的 席子 )
- chiếu phơi lương thực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簟
- 晒 簟 ( 摊晒 粮食 等 的 席子 )
- chiếu phơi lương thực.
Hình ảnh minh họa cho từ 簟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm簟›