管理功能 là gì?: 管理功能 (quản lí công năng). Ý nghĩa là: chưc năng quản ly.
Ý nghĩa của 管理功能 khi là Danh từ
✪ chưc năng quản ly
management function
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理功能
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 她 怎么 能 爱答不理 的
- sao cô ấy có thể hờ hững vậy
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 归口 管理
- quy về quản lý
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 风险管理 是 企业 成功 的 关键
- Quản lý rủi ro là chìa khóa thành công trong kinh doanh.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管理功能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管理功能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
理›
管›
能›