Đọc nhanh: 简氏防务周刊 (giản thị phòng vụ chu khan). Ý nghĩa là: Jane's biện hộ hàng tuần.
Ý nghĩa của 简氏防务周刊 khi là Danh từ
✪ Jane's biện hộ hàng tuần
Jane's defense weekly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简氏防务周刊
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 我们 现在 邮购 业务 是 每 周期 1 , 200 美元
- Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.
- 民宿 服务 很 周到
- Phục vụ của homestay rất chu đáo.
- 由于 条件 简陋 招待不周 还 望海涵
- Do điều kiện hạn chế, tiếp đãi không chu đáo, mong thứ lỗi cho.
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 我 在 周末 兼职 服务员
- Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.
- 任务 来 了 , 周末 必须 完成
- Có nhiệm vụ rồi, cuối tuần phải hoàn thành.
- 饭馆 的 服务 很 周到
- Dịch vụ của quán cơm rất chu đáo.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 做事 要 周到 , 不要 光图 简便
- làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
- 这家 银号 服务周到
- Cửa hàng vàng bạc này phục vụ chu đáo.
- 那 家 酒店 服务 很 周到
- Khách sạn kia dịch vụ rất chu đáo.
- 简而言之 , 我们 要 改进 服务
- Nói ngắn gọn, chúng ta cần cải thiện dịch vụ.
- 那相 服务周到
- Lễ tân đó phục vụ chu đáo.
- 物业 服务 很 周到
- Dịch vụ quản lý bất động sản rất chu đáo.
- 高档 餐厅 里 的 服务 非常 周到
- Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 她 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ của cô ấy rất chu đáo.
- 酒店 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ của khách sạn rất chu đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简氏防务周刊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简氏防务周刊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刊›
务›
周›
氏›
简›
防›