Đọc nhanh: 签订合同 (thiêm đính hợp đồng). Ý nghĩa là: làm giấy.
Ý nghĩa của 签订合同 khi là Động từ
✪ làm giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签订合同
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 订货 合同
- hợp đồng đặt hàng
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 我们 签订 了 一份 劳动合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng lao động.
- 我们 签了 租赁 合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng cho thuê.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 双方 签订 了 合作 备忘录
- Hai bên đã ký kết bản ghi nhớ hợp tác.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 合同 签署 错误 , 必须 作废
- Hợp đồng ký sai, phải hủy bỏ.
- 我 签 了 合同
- Tôi đã ký hợp đồng.
- 他 拒绝 签合同
- Anh ấy từ chối ký hợp đồng.
- 公司 签订 销售 合同
- Công ty ký kết hợp đồng bán hàng.
- 她 毫不犹豫 地签 了 合同
- Cô ấy ký hợp đồng một cách dứt khoát.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
- 公司 代表 签署 了 合同
- Đại diện công ty đã ký hợp đồng.
- 我们 需要 在 合同 上 签署
- Chúng ta cần đặt bút ký vào hợp đồng.
- 双方 签订 合作 协议
- Hai bên ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 双方 签订 了 购销 合同
- Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 我们 秘密 签订 了 这份 合同
- Chúng tôi đã bí mật ký kết hợp đồng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签订合同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签订合同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
同›
签›
订›