Đọc nhanh: 签唱会 (thiêm xướng hội). Ý nghĩa là: (của một ca sĩ) buổi ký tặng, kỷ lục sự kiện ký kết.
Ý nghĩa của 签唱会 khi là Danh từ
✪ (của một ca sĩ) buổi ký tặng
(of a singer) autograph session
✪ kỷ lục sự kiện ký kết
record signing event
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签唱会
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 演唱会 座无虚席
- Buổi hòa nhạc chật kín chỗ ngồi.
- 演唱会
- buổi hòa nhạc.
- 巡回演唱 会
- Chuyến lưu diễn nhiều nơi
- 你 会 唱 这 首歌 吗 ?
- Bạn có biết hát bài hát này không?
- 偶像 的 演唱会 太棒了 !
- Buổi hòa nhạc của thần tượng thật tuyệt vời!
- 演唱会 的 场面 火爆
- Cảnh tượng buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 她 是 本场 音乐会 的 主唱
- cô ấy là ca sĩ chính của buổi hòa nhạc này.
- 演唱会 的 场面 非常 宏伟
- Cảnh tượng buổi hòa nhạc rất hoành tráng.
- 这是 一场 别开生面 的 演唱会
- Đây là một buổi hòa nhạc độc đáo.
- 她 不会 唱歌 , 就别 再 难 为 她 了
- Cô ấy không biết hát, thôi đừng làm khó cô ấy nữa.
- 双方 在 会上 签约
- Hai bên ký hợp đồng tại cuộc họp.
- 会议 开始 前要 签到
- Trước khi họp phải điểm danh.
- 这是 一场 大型 演唱会
- Đây là một buổi hòa nhạc lớn.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 他们 的 演唱会 非常 给力
- Buổi hòa nhạc của họ rất tuyệt vời.
- 演唱会 现场 的 人气 很 高
- Không khí ở buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 他 在 演唱会 上 盛大 登场
- Anh ấy đã có một màn mở màn hoành tráng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签唱会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签唱会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
唱›
签›