tóng

Từ hán việt: 【đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

筩 là gì?: (đồng). Ý nghĩa là: thúng; như "buôn thúng bán mẹt" dũng đồng; như "trúc đồng (ống tre)" rỗng; như "nhà rỗng; rỗng tuếch" (Danh) Ống trúc. (Danh) Đồ đựng miệng nhỏ. (Danh) Đồ để đựng tên. ◇Lưu Hướng : Trừu cung ư sướng; viên thỉ ư đồng ; (Tân tự ; Nghĩa dũng ) Lấy cung từ túi đựng cung; rút tên trong hộp đựng tên..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

thúng; như "buôn thúng bán mẹt" dũng đồng; như "trúc đồng (ống tre)" rỗng; như "nhà rỗng; rỗng tuếch" (Danh) Ống trúc. (Danh) Đồ đựng miệng nhỏ. (Danh) Đồ để đựng tên. ◇Lưu Hướng 劉向: Trừu cung ư sướng; viên thỉ ư đồng 抽弓於韔; 援矢於筩 (Tân tự 新序; Nghĩa dũng 義勇) Lấy cung từ túi đựng cung; rút tên trong hộp đựng tên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筩

Hình ảnh minh họa cho từ 筩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ