Đọc nhanh: 等利润曲线 (đẳng lợi nhuận khúc tuyến). Ý nghĩa là: Isoprofit curve Đường đồng lợi nhuận..
Ý nghĩa của 等利润曲线 khi là Danh từ
✪ Isoprofit curve Đường đồng lợi nhuận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等利润曲线
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 公司 利润 低落
- Lợi nhuận công ty giảm.
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 老板 在 搂 一 搂 今年 的 利润
- Sếp đang tính toán lợi nhuận của năm nay.
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 利润留成
- trích để lại một số tiền trong khoản tiền lời.
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 利润 渐盈
- Lợi nhuận dần tăng lên.
- 核计 利润
- hạch toán lợi nhuận.
- 公司 利润 增加 了
- Lợi nhuận của công ty đã tăng lên.
- 公司 的 利润 下降 了
- Lợi nhuận của công ty đã giảm.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 利润 今年 有所 损降
- Lợi nhuận năm nay có sự giảm xuống.
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 这 一号 买卖 利润 高
- Vụ mua bán này lợi nhuận cao.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等利润曲线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等利润曲线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
曲›
润›
等›
线›