Đọc nhanh: 符类福音 (phù loại phúc âm). Ý nghĩa là: các sách phúc âm khái quát (tức là Ma-thi-ơ, Mác và Lu-ca, với những lời tường thuật và niên đại tương tự).
Ý nghĩa của 符类福音 khi là Danh từ
✪ các sách phúc âm khái quát (tức là Ma-thi-ơ, Mác và Lu-ca, với những lời tường thuật và niên đại tương tự)
synoptic gospels (i.e. Matthew, Mark and Luke, with similar accounts and chronology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符类福音
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 这个 音符 是 尺音
- Nốt nhạc này là âm xế.
- 我 讨厌 这 类 音乐
- Tôi ghét thể loại âm nhạc này.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 音符 串错 了 节奏
- Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.
- 你 喜欢 哪 一类 音乐 ?
- Bạn thích loại nhạc nào?
- 旋律 中含 四 音符
- Trong giai điệu có chứa nốt "tứ".
- 他 能 吹 出 美妙 的 音符
- Anh ấy có thể thổi ra những nốt nhạc tuyệt vời.
- 六 是 简谱 中 的 一个 音符
- "Lục" là một nốt trong ký hiệu âm nhạc.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 希望 你 能 带来 福音
- hi vọng anh mang đến tin vui.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 电影 、 音乐 之类 的 活动 很 放松
- Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 符类福音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 符类福音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm福›
符›
类›
音›