笑点 xiào diǎn

Từ hán việt: 【tiếu điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笑点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiếu điểm). Ý nghĩa là: những mẩu tin vui, phần hài hước, chuyện cười. Ví dụ : - mỉm cười gật đầu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笑点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笑点 khi là Danh từ

những mẩu tin vui

funny bits

Ví dụ:
  • - 含笑 hánxiào 点头 diǎntóu

    - mỉm cười gật đầu

phần hài hước

humorous parts

chuyện cười

jokes

đường đột

punchline

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑点

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 莞尔一笑 wǎněryíxiào hěn měi

    - Cô ấy cười mỉm rất xinh.

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - de 脸上 liǎnshàng 有汗点 yǒuhàndiǎn

    - Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - xiào zhe 点着 diǎnzháo de 鼻子 bízi

    - Cô ấy cười chạm nhẹ vào mũi tôi.

  • - 脸上 liǎnshàng 阴沉沉 yīnchénchén de 一点儿 yīdiǎner 笑容 xiàoróng 没有 méiyǒu

    - sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.

  • - 含笑 hánxiào 点头 diǎntóu

    - mỉm cười gật đầu

  • - zhè 孩子 háizi xiào de 样子 yàngzi 有点儿 yǒudiǎner gén

    - đứa bé này cười rất vui.

  • - 妈妈 māma 有点儿 yǒudiǎner 情绪 qíngxù 不笑 bùxiào le

    - Mẹ có chút bực bội, không còn cười nữa.

  • - jiǎng de 这个 zhègè 笑话 xiàohua 一点 yìdiǎn 不好 bùhǎo xiào

    - Câu chuyện cười mà anh ta kể không buồn cười chút nào.

  • - 相声 xiàngshēng de 特点 tèdiǎn 就是 jiùshì jiào rén 由不得 yóubùdé 发笑 fāxiào

    - đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.

  • - zhè shì gāng 学会 xuéhuì de 一点 yìdiǎn 活儿 huóer 可别 kěbié 见笑 jiànxiào

    - đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.

  • - 微笑 wēixiào zhe 点头 diǎntóu

    - Cô ấy mỉm cười và gật đầu.

  • - zhè 两天 liǎngtiān 有点 yǒudiǎn 发蔫 fāniān 不像 bùxiàng 往日 wǎngrì ài shuō ài xiào

    - mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, không thích cười nói như thường ngày.

  • - 微笑 wēixiào zhe 点头 diǎntóu 同意 tóngyì

    - Cô ấy cười mỉm gật đầu đồng ý.

  • - 点头 diǎntóu 微笑 wēixiào zhe xiàng 朋友 péngyou 告辞 gàocí

    - Cô ấy gật đầu cười rồi tạm biệt người bạn.

  • - 孩子 háizi de 笑声 xiàoshēng hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Tiếng cười của trẻ rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笑点

Hình ảnh minh họa cho từ 笑点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笑点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao