Đọc nhanh: 笑点 (tiếu điểm). Ý nghĩa là: những mẩu tin vui, phần hài hước, chuyện cười. Ví dụ : - 含笑点头 mỉm cười gật đầu
Ý nghĩa của 笑点 khi là Danh từ
✪ những mẩu tin vui
funny bits
- 含笑 点头
- mỉm cười gật đầu
✪ phần hài hước
humorous parts
✪ chuyện cười
jokes
✪ đường đột
punchline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 她 笑 着 点着 我 的 鼻子
- Cô ấy cười chạm nhẹ vào mũi tôi.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 含笑 点头
- mỉm cười gật đầu
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
- 妈妈 有点儿 情绪 , 不笑 了
- Mẹ có chút bực bội, không còn cười nữa.
- 他 讲 的 这个 笑话 一点 也 不好 笑
- Câu chuyện cười mà anh ta kể không buồn cười chút nào.
- 相声 的 特点 就是 叫 人 由不得 发笑
- đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.
- 这 是 我 刚 学会 的 一点 粗 活儿 , 你 可别 见笑
- đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.
- 她 微笑 着 点头
- Cô ấy mỉm cười và gật đầu.
- 他 这 两天 有点 发蔫 , 不像 往日 爱 说 爱 笑
- mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, không thích cười nói như thường ngày.
- 她 微笑 着 点头 同意
- Cô ấy cười mỉm gật đầu đồng ý.
- 她 点头 微笑 着 向 朋友 告辞
- Cô ấy gật đầu cười rồi tạm biệt người bạn.
- 孩子 的 笑声 很 响亮
- Tiếng cười của trẻ rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笑点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笑点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
笑›