Đọc nhanh: 笑点低 (tiếu điểm đê). Ý nghĩa là: thích thú với ngay cả trò đùa yếu ớt nhất, sẵn sàng cười vì điều nhỏ nhất.
Ý nghĩa của 笑点低 khi là Danh từ
✪ thích thú với ngay cả trò đùa yếu ớt nhất
amused by even the weakest joke
✪ sẵn sàng cười vì điều nhỏ nhất
ready to laugh at the smallest thing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑点低
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 她 笑 着 点着 我 的 鼻子
- Cô ấy cười chạm nhẹ vào mũi tôi.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 含笑 点头
- mỉm cười gật đầu
- 低糖 糕点
- bánh ngọt rất ít đường.
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
- 我 今天 嗓子 不好 , 调门儿 定低 点儿
- hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 妈妈 有点儿 情绪 , 不笑 了
- Mẹ có chút bực bội, không còn cười nữa.
- 他 讲 的 这个 笑话 一点 也 不好 笑
- Câu chuyện cười mà anh ta kể không buồn cười chút nào.
- 相声 的 特点 就是 叫 人 由不得 发笑
- đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.
- 她 的 体温 有点 低
- Nhiệt độ cơ thể của cô ấy hơi thấp.
- 这 是 我 刚 学会 的 一点 粗 活儿 , 你 可别 见笑
- đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.
- 她 微笑 着 点头
- Cô ấy mỉm cười và gật đầu.
- 他 这 两天 有点 发蔫 , 不像 往日 爱 说 爱 笑
- mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, không thích cười nói như thường ngày.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 她 微笑 着 点头 同意
- Cô ấy cười mỉm gật đầu đồng ý.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
- 她 点头 微笑 着 向 朋友 告辞
- Cô ấy gật đầu cười rồi tạm biệt người bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笑点低
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笑点低 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
点›
笑›