Đọc nhanh: 立方厘米 (lập phương li mễ). Ý nghĩa là: xăng-ti-mét khối.
Ý nghĩa của 立方厘米 khi là Lượng từ
✪ xăng-ti-mét khối
cubic centimeter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立方厘米
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 用 电饭煲 做 米饭 很 方便
- Nấu cơm bằng nồi cơm điện rất tiện lợi.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 我家 宽 一百 平方米
- Nhà tôi rộng 100 mét vuông.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 这 条 裙子 长 80 厘米
- Chiếc váy này dài 80 cm.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 我 的 腰围 是 80 厘米
- Vòng eo của tôi là 80 cm.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 他 立马 向 对方 道歉
- Cậu ấy lập tức xin lỗi đối phương.
- 这 把 尺上 有 厘米 的 刻度 和 英寸 的 刻度
- Cái thước này có các đơn vị đo là centimet và inch.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 那根 绳子 长 几厘米 ?
- Cái dây đó dài bao nhiêu cm?
- 这里 面积 达 一 万平方米
- Diện tích ở đây đạt 10 nghìn mét vuông.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立方厘米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立方厘米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厘›
方›
立›
米›